Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Ai Ra Xứ Huế / Khói Lam Chiều / Viết Cho Anh / Giã Từ Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3395-96
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Ra Xứ Huế / Khói Lam Chiều / Viết Cho Anh / Giã Từ Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3395-96
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Về Sông Tương / Khúc Tình Ca Xứ Huế / Nỗi Lòng Thanh Trúc
7", 45 RPM, EP
|
|
S N 630 2063
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Bài Thơ Cuối Cùng / Nước Mắt Đêm Mưa / Nếu Một Ngày Kia / Ngày Nào Em Với Tôi
7", 45 RPM, Stereo
|
|
M. 3405-06
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Buổi Chiều Quê Hương / Ngo Chiều / Cớn Mê Chiều / Huế Cưa Ta
7", 45 RPM
|
|
M. 3551
M. 3552
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Buồn Chi Em Ơi / Bến Giang Đầu /Nếu Ta Đừng Quen Nhau / Ai Buồn Hơn Ai
7", 45 RPM
|
|
M. 3367-68
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Có Những Đêm Buồn / Ngàn Năm Đợi Chờ / Nếu Có Xa Nhau / Những Cánh Hoa Dù
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-466-20
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Có Những Đêm Buồn / Ngàn Năm Đợi Chhờ / Nếu Có Xa Nhau / Những Cánh Hoa Dùờ / Nếu Có Xa Nhau / Những Cánh Hoa Dù
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-466-20
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Cay Đắng Tình Đời
7", 45 RPM, EP
|
|
C 167.765-1
Số 1
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiếc Lá Cuối Cùng / Tâm Tình Gửi Huế / Tà Áo Tím / Khúc Hát Ân Tình
7", 45 RPM
|
|
S.N. 628/2061
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiếc Bóng Công Viên / Chuyến Tàu Chiều / Một Loài Chim Biển / Phố Cũ Người Xưa
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyện Hồ Than Thở
7", 45 RPM
|
|
C-167.166-5
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyện Tình Trương Chi Mỵ Nương
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3427-28
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Đường Mang Tên Em / Còn Một Đêm Nay / Người Nghệ Sĩ Mù / Thuở Ấy Yêu Nhau
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3397-98
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Dia Hat
10", EP
|
|
S.N. 903/2138
S.N. 904/2139
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Em Về Trong Giấc Mơ / Tiếng Sáo Chiều Quê
7", 45 RPM
|
|
C.167-166-15
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Giấc Mơ Thần Tiên / Ga Nhỏ Chiều Mưa / Màu Tím Pensée / Bích Đào
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Khung Trời Thương Nhớ / Xin Trả Trần Gian / Anh Nói Em Nghe / Mười Năm Giã Biệt
7", 45 RPM
|
|
C. 167-1266
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Khung Trời Thương Nhờ / Xin Trà Trân Gian / Anh Nởi Em Nghe / Muởi Nâm Giâ Biệt
7", 45 RPM, Mono
|
|
C-167-1266
Số 33
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Tam Hon Mot Con So / Ga Buon / Chieu Mua Bien Gioi / Tinh Mua Hoa Phuong
7", 45 RPM
|
|
So 41
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hải Ngoại Thương Ca
Album, Stereo
|
|
GN2
GN2
|
US |
1995 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hải Ngoại Thương Ca / Loài Hoa Không Tên / Hái Hoa Rừng Cho Em / Một Lời Đã Hứa
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-011-967-TN
SC-135-116
SC-011-967-TN
SC-135-116
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hương Giang Còn Tôi Chờ / Biết Ra Sao Ngày Sau
7", 45 RPM
|
|
C. 167-866
Tân Cổ Số 39
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hương Giang Còn Tôi Chờ / Biết Ra Sao Ngày Sau
7", 45 RPM
|
|
Tân Cổ Số 39
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Kẻ Ở Miền Xa
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3527.28
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |