Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Bài Không Tên Số 2
7", 45 RPM, EP
|
|
869002
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Gái Của Mẹ / Vùng Lạ Mặt / Vùng Trời Xanh Kỷ Niệm / Chia Ly
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hồi Chuông Kỷ Niệm
7", 45 RPM
|
|
014.967 TN
SC-135.116
014.967 TN
SC-135.116
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm
7", 45 RPM, EP
|
|
C.167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm / Mộng Chinh Nhân / Ước Nguyện Đầu Xuân / Tình Yêu Của Lính
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hải Ngoại Thương Ca / Loài Hoa Không Tên / Hái Hoa Rừng Cho Em / Một Lời Đã Hứa
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-011-967-TN
SC-135-116
SC-011-967-TN
SC-135-116
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hờn Trách
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX870TN15
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Khổ Qua / Nước Mắt Vu Quy / 6 Tháng Quân Trường / Lại Một Mùa Mưa
7", 45 RPM, EP
|
|
SN 1058/2226
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Kinh Chiều
7", 45 RPM, EP
|
|
1002
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mùa Trăng / Nước Chảy Qua Cầu / Mùa Thi Em Lấy Chồng / Tình Khúc Đêm Mưa
7", 45 RPM, EP
|
|
1169005
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Người Ngoài Phố / Đường Chân Trời / Đôi Lời Tâm Sự / Trái Sầu
7", 45 RPM
|
|
M. 3641 - 42
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Rumba - Bolero
Album
|
|
LVCD129
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thầm Kín / Nói Với Anh / Màu Hoa Kỷ Niệm / Đêm Nhớ Ngày Mong
7", 45 RPM, EP
|
|
Số 40
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tìm Quên
Album, Stereo
|
|
GN74
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Biển / Vùng Trời Mây Tím / Đêm Tàn Bến Ngự / Ngày Này Năm Trước
7", 45 RPM, EP
|
|
SC 135/116 SC-010-967-TN
SC 135/116 SC-010-967-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Ngoại Ô
Album, Stereo
|
|
GNCD27
GNCD27
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Đẹp Mùa Chôm Chôm
Album, Stereo
|
|
MKCD20
|
US |
1992 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Yêu Đời
7", 45 RPM, EP
|
|
L.S. 1055
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đôi Mắt Người Xưa
Album, Stereo
|
|
GNCD22
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đôi Mắt Người Xưa
Album, Reissue
|
|
GNCD22
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-135-116
SC-15-1267-TN
SC-135-116
SC-15-1267-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |