Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
24 Giờ Phép / Mùa Hoa Học Trò / Bông Hồng Cài Áo / Thế Rồi Một Mùa Hè
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3525-26
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Nói Với Em / Lá Đổ Muôn Chiều / Mùa Xuân Gửi Em / Một Lần Trong Đời
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 846/2131
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Nói Với Em / Mưa Chiều Thử Bảy / Giấc Ngủ Cô Đơn / Đành Quên Sao
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 846/2131
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Về Sông Tương / Khúc Tình Ca Xứ Huế / Nỗi Lòng Thanh Trúc
7", 45 RPM, EP
|
|
S N 630 2063
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Cho Nhau Những Gì? / Một Mai, Mai Một / Tình Người Hậu Tuyến / Nhật Ký Đời Tôi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3493-94
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Trinh Nữ / Tìm Thương / Từ Giã Kinh Thành / Tôi Thương Tiếng Hát Học Trò
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3517 / M.3518
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Trinh Nữ / Tìm Thương / Từ Giã Kinh Thành / Tôi Thương Tiếng Hát Học Trò
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3517-18
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Kẻ Ở Miền Xa
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3527.28
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Loài Hoa Không Vỡ / Dư Âm Ngày Cũ / Hai Vì Sao Lạc / Chúng Mình Đẹp Đôi
7", 45 RPM
|
|
M. 3483-84
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Loài Hoa Không Vỡ / Dư Âm Ngày Cũ / Hai Vì Sao Lạc / Chúng Mình Đẹp Đôi
7", 45 RPM
|
|
M. 3483-84
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Loài Hoa Không Vỡ / Dư Âm Ngày Cũ / Hai Vì Sao Lạc / Chúng Mình Đẹp Đôi
7", 45 RPM
|
|
M. 3483-84
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lâu Đài Tình Ái
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3491-92
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lạy Trời Cho Tôi Quên / Ngày Buồn / Sau Lưng Mùa Mưa
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N.11032271
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Mưa Đêm Nay / Xin Trời Thôi Mưa / Tình Màu Hoa Đào / Một Người Đi Xa
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3487 / M.3488
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Một Người Đi / Tàn Giấc Mơ Xưa / Gió Về Miền Xuôi / Sao Em Không Đến
7", 45 RPM
|
|
M. 3545
M. 3545 / M.3546
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Một Đời Yêu Anh / Đám Cưới Đầu Xuân / Hoa Biển / Khi Em Nhìn Anh
7", 45 RPM
|
|
M. 3457 / M.3458
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ngày Đầu Một Năm / Hẹn Một Mùa Xuân / Xuân Về Gác Nhỏ / Tàn Xuân
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3505-06
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhật Ký Của Hai Đứa Mình / Kỷ Niệm Buồn / Ngày Tựu Trường / Màu Thời Gian
7", 45 RPM, EP, Stereo
|
|
S.N. 902/2137
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhật Trường Thanh Lan Và Bạn Hữu
Album, Stereo
|
|
TH1990
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ru Nắng / Xin Làm Chim Rừng Núi / Ru Em Tròn Giấc Ngủ / Màu Phượng Úa
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3555-56
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tạ Từ Trong Đêm / Anh Còn Gì Cho Em / Thư Đô Thị / Ngày Lên Cao
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3501-02
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiên Duyên Tiền Định
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3671 / M.3672
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Thư Của Lính/Chuyển Minh Hôm Nay/Trái Đắng/Trăng Nước Mường Giang
7", 45 RPM, Single
|
|
M.3569-70
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tuyết Trắng / Chim Trời Chưa Mỏi Cánh / Biết Nói Lời Gì / Xếp Áo Thư Sinh
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3475 - 76
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |