Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Ai Cho Tôi Tình Yêu
|
|
013
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Bài Không Tên Số 2
7", 45 RPM, EP
|
|
869002
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiếc Bóng Công Viên / Chuyến Tàu Chiều / Một Loài Chim Biển / Phố Cũ Người Xưa
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Còn Nhớ Còn Thương / Phận Nghèo / Cho Tình Yêu Chúng Mình / Đắn Đo
7", 45 RPM
|
|
none
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Gái Của Mẹ / Vùng Lạ Mặt / Vùng Trời Xanh Kỷ Niệm / Chia Ly
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Cuối Nẻo Đường Tình
|
|
GiaoLinh7
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Cuối Nẻo Đường Tình
Album
|
|
GiaoLinh7
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Cuối Đường Kỷ Niệm
Album
|
|
PHCD43
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Diep Khuc Thuong Dau
Album
|
|
Phuonh Hoang Compact Disc 004
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giấc Mơ Thần Tiên / Ga Nhỏ Chiều Mưa / Màu Tím Pensée / Bích Đào
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Khung Trời Thương Nhớ / Xin Trả Trần Gian / Anh Nói Em Nghe / Mười Năm Giã Biệt
7", 45 RPM
|
|
C. 167-1266
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hồi Chuông Kỷ Niệm
7", 45 RPM
|
|
014.967 TN
SC-014-967-ZN
014.967 TN
SC-014-967-ZN
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hồi Chuông Kỷ Niệm
7", 45 RPM
|
|
014.967 TN
SC-135.116
014.967 TN
SC-135.116
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm
7", 45 RPM, EP
|
|
C.167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm / Mộng Chinh Nhân / Ước Nguyện Đầu Xuân / Tình Yêu Của Lính
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hải Ngoại Thương Ca / Loài Hoa Không Tên / Hái Hoa Rừng Cho Em / Một Lời Đã Hứa
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-011-967-TN
SC-135-116
SC-011-967-TN
SC-135-116
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hờn Trách
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX870TN15
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Tím Bằng Lăng / Sinh Nhật Em / Thư Người Lính Trận / Dạo Phố
7", 45 RPM, EP
|
|
3619 1169003
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Tím Bằng Lăng / Sinh Nhật Em / Thư Người Lính Trận / Dạo Phố
7", 45 RPM, EP
|
|
3619 1169003
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Khổ Qua / Nước Mắt Vu Quy / 6 Tháng Quân Trường / Lại Một Mùa Mưa
7", 45 RPM, EP
|
|
SN 1058/2226
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Khu Phố Ngày Xưa
Album
|
|
TACD057
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Khu Phố Ngày Xưa
Album
|
|
TACD057
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Kinh Chiều
7", 45 RPM, EP
|
|
1002
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |