Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Tô Ánh Nguyệt
7", 45 RPM
|
|
Tân Cổ Số 78
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tô Ánh Nguyệt
7", 45 RPM, EP
|
|
C-167-866
Tân Cổ Số 78
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
The Best Of
Compilation
|
|
LV 103
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiệp Hồng Anh Viết Tên Em
Album, Reissue
|
|
GNCD85
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiệp Hồng Anh Viết Tên Em
Album, Reissue
|
|
GN85
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiệp Hồng Anh Viết Tên Em
Album
|
|
GNCD85
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thầm Kín / Nói Với Anh / Màu Hoa Kỷ Niệm / Đêm Nhớ Ngày Mong
7", 45 RPM, EP
|
|
Số 40
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thương Ca Thân Phận / Xa Xưa / Tôi Là Người Nghệ Sĩ / Vui Lên Hẹn Tái Ngộ
7", 45 RPM, Mono
|
|
LS-1024
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thuong Mua Phuong Vi
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
Số 26
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Giao Linh - Lòng Mẹ
Album, Reissue
|
|
Tú Quỳnh CD74
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Giao Linh 3 - Yêu Người Như Thế Đó
Stereo
|
|
Trường Hải 14
|
US |
1986 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Xưa - Tiếng Hát Giao Linh 83
Album, Stereo
|
|
none
|
US |
1983 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tinh Thu Hua
Album
|
|
DDCD 002
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tìm Quên
Album, Stereo
|
|
GN74
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tâm Sự Nàng Buram
Album
|
|
TLCD23
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tâm Sự Với Anh
Compilation
|
|
CD 038
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tâm Sự Với Anh
Album, Stereo
|
|
none
|
|
1988 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đò Tình
Album
|
|
Giao Linh 11
|
US |
1994 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Biển / Vùng Trời Mây Tím / Đêm Tàn Bến Ngự / Ngày Này Năm Trước
7", 45 RPM, EP
|
|
SC 135/116 SC-010-967-TN
SC 135/116 SC-010-967-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Ngoại Ô
Album, Stereo
|
|
GNCD27
GNCD27
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Ngoại Ô
Album
|
|
52
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Đẹp Mùa Chôm Chôm
Album, Stereo
|
|
MKCD20
|
US |
1992 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tròn Thương / Giờ Lộc / Nước Cuốn Hoa Trời / Biển Tim
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
SC-135 / 116
SC-20-168-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tròn Đời Thương Nhau / Chuyện Ngày Chúa Nhựt / Trao Người Ở Lại / Trăng Rơi Tuyến Đầu
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
SC-135 / 116
SC-18-168-TN
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Trong Tầm Mắt Đời
Album
|
|
GNCD???
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |