Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Căn Nhà Màu Tím / Tình Sao / Vàng Cánh Thiên Thu / Chiều Ru Mặt Trời
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1041/2209
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Gái Của Mẹ / Vùng Lạ Mặt / Vùng Trời Xanh Kỷ Niệm / Chia Ly
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hỏi Anh Hỏi Em
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1032/2200
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Khổ Qua / Nước Mắt Vu Quy / 6 Tháng Quân Trường / Lại Một Mùa Mưa
7", 45 RPM, EP
|
|
SN 1058/2226
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lời Lữ Khách
Album
|
|
CD 136
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Linh Hồn Tượng Đá / Lời Cho Nhau / Tình / Xin Đừng Chờ Em Nữa
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1068/2236
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Món Quà Tặng
Compilation
|
|
THUY NGA VIDEO 11
|
France |
1986 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nỗi Buồn Châu Pha
Album
|
|
TLCD09
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Từ Miền Đất Lạnh / Đừng Hỏi Em / Ưu Phiền / Thiệp Hồng Báo Tin
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1053 / 2221
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thân Phận
7", EP
|
|
S.N. 1062 2230
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Trăm Nhớ Ngàn Thương / Duyên Số / Viết Cho Kỷ Niệm / Tình Lỡ
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1067 / 2235
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tuổi Học Trò
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1030/2198
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Hỏa Châu / Trả Lại / Những Chuyến Xe Trong Cuộc Đời / Đời Con Gái
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1070 / 2238
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đành Nên Thương Đau / Chúng Mình Đừng Ngại / Chỉ Là Huyền Thoại / Tuổi Vào Đời
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1090 / 2258
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |