Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Co Hang Dua Xiem / Biet Noi Gi Day
7", 45 RPM
|
|
LS 1022
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Gái Của Mẹ / Vùng Lạ Mặt / Vùng Trời Xanh Kỷ Niệm / Chia Ly
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Tàu Lướt Sóng, Chuyện Tình Bản Thượng
7", 45 RPM, EP
|
|
G.P. 1935 ; G.P. 1967
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Cuối Đường Kỷ Niệm
Album
|
|
PHCD43
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Dia Hat
10", EP
|
|
S.N. 903/2138
S.N. 904/2139
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Doan Tuyet
AAC, Album
|
|
none
|
|
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Em Còn Nhớ Mùa Xuân
Album
|
|
none
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Em Còn Nhớ Mùa Xuân
Album, Stereo
|
|
TTNT
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Gởi Người Ngàn Dặm
Album
|
|
TLCD62
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Gửi Người Ngàn Dặm
Album
|
|
CD62
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Giấc Mơ Thần Tiên / Ga Nhỏ Chiều Mưa / Màu Tím Pensée / Bích Đào
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Giot Buon Quehuong
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-166
Dia Số 49
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Tam Hon Mot Con So / Ga Buon / Chieu Mua Bien Gioi / Tinh Mua Hoa Phuong
7", 45 RPM
|
|
So 41
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm
7", 45 RPM, EP
|
|
C.167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm / Mộng Chinh Nhân / Ước Nguyện Đầu Xuân / Tình Yêu Của Lính
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hải Ngoại Thương Ca / Loài Hoa Không Tên / Hái Hoa Rừng Cho Em / Một Lời Đã Hứa
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-011-967-TN
SC-135-116
SC-011-967-TN
SC-135-116
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hờn Trách
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX870TN15
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hồn Trinh Nữ
Album
|
|
none
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Trinh Nữ / Tìm Thương / Từ Giã Kinh Thành / Tôi Thương Tiếng Hát Học Trò
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3517 / M.3518
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Trinh Nữ / Tìm Thương / Từ Giã Kinh Thành / Tôi Thương Tiếng Hát Học Trò
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3517-18
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Huế
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1010/2178
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hãy Trả Lời Em / Yêu 17
7", 45 RPM
|
|
TT-168
TT-467
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hãy Trả Lời Em, Yêu 17
7", 45 RPM, EP
|
|
TT-467
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Khổ Qua / Nước Mắt Vu Quy / 6 Tháng Quân Trường / Lại Một Mùa Mưa
7", 45 RPM, EP
|
|
SN 1058/2226
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Khi Loai Chim Moi Canh / Du Doi Ngan Cach / Tam Su Ngay Cuoi / Ngai Tieng Gan Xa
7", 45 RPM
|
|
TN172NNX32
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |