Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
100 Phần Trăm / Gởi Niềm Thương Về Huế / Tâm Sự Người Lính Đồn Xa / Đẹp Lòng Người Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-968
Số 52
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
100 Phần Trăm / Gởi Niềm Thương Về Huế / Tâm Sự Người Lính Đồn Xa / Đẹp Lòng Người Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-968
Số 52
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
24 Giờ Phép / Mùa Hoa Học Trò / Bông Hồng Cài Áo / Thế Rồi Một Mùa Hè
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3525-26
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Ra Xứ Huế / Khói Lam Chiều / Viết Cho Anh / Giã Từ Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3395-96
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Bài Thơ Cuối Cùng / Nước Mắt Đêm Mưa / Nếu Một Ngày Kia / Ngày Nào Em Với Tôi
7", 45 RPM, Stereo
|
|
M. 3405-06
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Buồn Chi Em Ơi / Bến Giang Đầu /Nếu Ta Đừng Quen Nhau / Ai Buồn Hơn Ai
7", 45 RPM
|
|
M. 3367-68
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Cho Nhau Những Gì? / Một Mai, Mai Một / Tình Người Hậu Tuyến / Nhật Ký Đời Tôi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3493-94
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyện Chiếc Cầu Đã Gẫy
Compilation
|
|
CD 52
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyện Một Chiếc Cầu Đã Gẫy
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3549 50
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyện Tình Trương Chi Mỵ Nương
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3427-28
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Căn Nhà Ngoại Ô
7", 45 RPM, EP
|
|
sn. 0916 / 2551
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Cánh Buồm Chuyển Bến / Tâm Tình / Lá Úa Chiều Thu / Chuyện Buồn Năm Cũ
7", 45 RPM
|
|
M.3361
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Cánh Nhạn Đầu Xuân / Công Chúa Ngày Xưa / Đêm Nguyện Cầu / Tâm Sự Ca Nhân
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 913/2148
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Đường Mang Tên Em / Còn Một Đêm Nay / Người Nghệ Sĩ Mù / Thuở Ấy Yêu Nhau
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3397-98
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Em Chờ Anh Trở Lại / Bóng Đêm
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3355-56
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gọi Tên / Tiếp Nối / Người Yêu Và Con Chim Sâu Nhỏ / Xuân Hồng Trên Má
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3511-12
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hỏi Anh Hỏi Em
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1032/2200
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm
7", 45 RPM, EP
|
|
C.167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm / Mộng Chinh Nhân / Ước Nguyện Đầu Xuân / Tình Yêu Của Lính
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hải Ngoại Thương Ca / Loài Hoa Không Tên / Hái Hoa Rừng Cho Em / Một Lời Đã Hứa
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-011-967-TN
SC-135-116
SC-011-967-TN
SC-135-116
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hồi Tưởng / Cuối Mùa Mưa / Tuy Anh Không Nói / Ru
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1003 2171
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hàn Mặc Tử / Sài Gòn / Con Thuyền Không Bến / Tình Ca
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 781/2106
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Trinh Nữ / Tìm Thương / Từ Giã Kinh Thành / Tôi Thương Tiếng Hát Học Trò
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3517 / M.3518
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Huế
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1010/2178
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hãy Trả Lời Em / Đêm Không Còn Buồn / Biết Trả Lời Sao? / Ngang Trái
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3425-26
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |