Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
13 Tuổi Lính / Ngày Xa Thành Phố / Biển Đông / Bốn Ngã Đường Quê Hương
7", 45 RPM, Single
|
|
S.N. 993 / 2161
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Bài Không Tên Số 4 / Bài Không Tên Số 5 / Bài Không Tên Số 6 / Bài Không Tên Số 8
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3643-44
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Biến Mãn / Một Chuyến Đi / Đội Tiếng Từ Do / Tinh Thơ Tuổi Mộng
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3531
M. 3532
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Bến Cũ / Phượng Tìm Hoàng / Người Giãi Bày Tâm Sự / Em Vẫn Là Em Gái Của Anh
7", 45 RPM, EP
|
|
3507-08
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Buổi Chiều Quê Hương / Ngo Chiều / Cớn Mê Chiều / Huế Cưa Ta
7", 45 RPM
|
|
M. 3551
M. 3552
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyện Một Chiếc Cầu Đã Gẫy
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3549 50
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Còn Đâu Huế Đẹp Và Thơ
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1017/2185
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Cánh Nhạn Đầu Xuân / Công Chúa Ngày Xưa / Đêm Nguyện Cầu / Tâm Sự Ca Nhân
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 913/2148
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gọi Tên / Tiếp Nối / Người Yêu Và Con Chim Sâu Nhỏ / Xuân Hồng Trên Má
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3511-12
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hồi Tưởng / Cuối Mùa Mưa / Tuy Anh Không Nói / Ru
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1003 2171
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Huế
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1010/2178
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Linh Ma Em / Dung Trach Linh Vo Tinh / Nhung Buoc Chan Tren Cao Nguyen / Buoc Chan Tren Sa Mac
7", 45 RPM
|
|
M.3605
M.3606
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Làm Quen Với Lính
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3579-80
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mỗi Người Một Tâm Sự / Màu Kỷ Niệm / Duyên Thề / Trả Lời Thư Em
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3513.14
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Mỗi Người Một Tâm Sự / Màu Kỷ Niệm / Duyên Thề / Trả Lời Thư Em
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3513.14
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Một Người Đi / Tàn Giấc Mơ Xưa / Gió Về Miền Xuôi / Sao Em Không Đến
7", 45 RPM
|
|
M. 3545
M. 3545 / M.3546
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Người Mang Mộng Ước / Bão Biển / Đêm Trăng Miền Thơ Ấu / Một Lần Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhớ Mùa Thu Trước / Mười Năm Tái Ngộ
7"
|
|
1361
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhạc Tuyền Xuân
Album
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Những Đêm Không Ngủ / Nếu Anh Đừng Hẹn / Nó / Những Đêm Chờ Sáng
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 998/2166
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Saigon Thứ Bảy / Tình Yêu Trên Đại Dương / Dang Dở / Ngăn Cách
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1009/2177
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Sau Đêm Chiến Trận / Lời Cuối Cùng / Ba Đêm Mộng / Thuở Ban Đầu
7"
|
|
S.N. 915/2150
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tâm Sự Của Em / Giòng Suối Tương Tư / Nỗi Buồn Hoa Phượng / Thương Về Xứ Huế
7", 45 RPM
|
|
S.N. 899/2134
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Biển / Vùng Trời Mây Tím / Đêm Tàn Bến Ngự / Ngày Này Năm Trước
7", 45 RPM, EP
|
|
SC 135/116 SC-010-967-TN
SC 135/116 SC-010-967-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tròn Thương / Giờ Lộc / Nước Cuốn Hoa Trời / Biển Tim
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
SC-135 / 116
SC-20-168-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |