Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
100 Phần Trăm / Gởi Niềm Thương Về Huế / Tâm Sự Người Lính Đồn Xa / Đẹp Lòng Người Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-968
Số 52
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
100 Phần Trăm / Gởi Niềm Thương Về Huế / Tâm Sự Người Lính Đồn Xa / Đẹp Lòng Người Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-968
Số 52
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Khổ Vì Ai / Chuyện Đã Rồi / Duyên Tình Hai Đứa / Chị Ơi Đừng Khóc Em Đi
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1086 / 2254
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Anh!
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 135-172
Số 0158
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Buồn Ga Nhỏ
Album
|
|
LVCD 140
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chế Linh Và Tình Bơ Vơ Đĩa 1
LP, Limited Edition
|
|
VNAV29
|
Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chế Linh Và Tình Bơ Vơ Đĩa 2
LP, Limited Edition
|
|
VNAV30
|
Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Gái Của Mẹ / Vùng Lạ Mặt / Vùng Trời Xanh Kỷ Niệm / Chia Ly
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Doan Tuyet
AAC, Album
|
|
none
|
|
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giọt Lệ Sầu
LP, Album, Special Edition, Stereo
|
|
VNAV41
|
Germany |
2017 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Kỷ Niệm Xa Bay / Ngày Còn Em Bên Tôi / Phân Trần / Đường Em Đi
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-135.116
TN-030.971
SC-135.116
TN-030.971
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Khu Phố Ngày Xưa
Album
|
|
TACD057
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lời Người Ngoại Đạo / Như Buổi Ban Đầu / Áo Em Chưa Mặc Một Lần / Đường Nào Tìm Đến Nhau
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1089 2257
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhà Anh Nhà Em
Album
|
|
128
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nha Anh Nha Em
AAC, Album
|
|
none
|
|
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Những Chiều Tan Học / Nỗi Buồn Thiếu Phụ / Mùa Xuân Tuổi Mộng / Đêm Độc Hành
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-66
Số 35
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Sao Đổi Ngôi / Lời Thì Thầm / Như Trong Lòng Mộ / Đêm Mản Khóa
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1105/2273
|
South Vietnam |
1971 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tâm Sự Đời Tôi / Người Xa Người / Máu Chảy Về Tim / Hồn Lá Úa
7", 45 RPM
|
|
M. 3689/3690
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Biển / Vùng Trời Mây Tím / Đêm Tàn Bến Ngự / Ngày Này Năm Trước
7", 45 RPM, EP
|
|
SC 135/116 SC-010-967-TN
SC 135/116 SC-010-967-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-135-116
SC-15-1267-TN
SC-135-116
SC-15-1267-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |