Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
4 Tình Khúc Của Trịnh Công Sơn
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3595-96
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Bài Không Tên Số 2
7", 45 RPM, EP
|
|
869002
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Bài Không Tên Số 4 / Bài Không Tên Số 5 / Bài Không Tên Số 6 / Bài Không Tên Số 8
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3643-44
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hờn Trách
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX870TN15
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Kỷ Niệm Xa Bay / Ngày Còn Em Bên Tôi / Phân Trần / Đường Em Đi
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-135.116
TN-030.971
SC-135.116
TN-030.971
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Kinh Chiều
7", 45 RPM, EP
|
|
1002
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lá Thư Trần Thế
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3565 / M.3566
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mùa Thu Chết / Nếu Một Mai Em Sẽ Qua Đời / Bài Không Tên Cuối Cùng / Lời Tình Buồn
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3653-54
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Mùa Trăng / Nước Chảy Qua Cầu / Mùa Thi Em Lấy Chồng / Tình Khúc Đêm Mưa
7", 45 RPM, EP
|
|
1169005
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Những Con Mắt Trần Gian
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3617.18
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thu Sầu/Bạo Loạn/Mai Chị Về/Nụ Cười Tím
7", 45 RPM, Single
|
|
S.N. 1047/2215
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Vọng Cố Nhân
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3623-24
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Vọng Cố Nhân
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3623-24
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |