Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Anh Là Lính Chung Tình
7", 45 RPM
|
|
SM. 1008
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Bá Nha Tu Ky
7", 45 RPM
|
|
G.P. 1786
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Bông Cỏ May / Để Trả Lời Một Câu Hỏi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 6845-46
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Băng Tuyền Nữ Chúa
|
|
31
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiếc Áo Mùa Đông
LP, 10"
|
|
G.P. 128
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Doan Cuoi Tinh Yeu / Thoi Doi
7", 45 RPM
|
|
M. 6937-38
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gap Lai Co Nhan / Khung Troi Ky Nem
7", 45 RPM
|
|
M. 6953 / 6954
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gió Giao Mùa
LP, 10"
|
|
G.P. 4528
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hòa Đờn Vọng Cổ / Anh Là Lính Chung Tình
7", 45 RPM, EP
|
|
SM. 1006
SM. 1008
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lá Trầu Xanh
LP, 10", Mono
|
|
G-P 4894
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lời Người Lính Xa Xôi / Người Giãi Bày Tâm Sự
7", 45 RPM
|
|
M.7011
M.7012
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Lòng Mẹ / Em Có Buồn Không Em
7", 45 RPM, Single
|
|
K.D. 3812/3993
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lấy Chồng Xứ Lạ
|
|
27
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Mộ Chồng Ngọn Cỏ Còn Xanh
7", 45 RPM
|
|
G.P. 1176
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ma Chiem Son
7", 45 RPM
|
|
G.P. 573
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Mai Lỡ Hai Mình Xa Nhau / Cho Vừa Lòng Em
7", 45 RPM
|
|
M.6985 / M.6986
|
South Vietnam |
1971 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mau Chay Ve Tim / Dem Tien Don
7", 45 RPM
|
|
M. 6997
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Ngày Trở Về
7", 45 RPM
|
|
TT-1067
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Ngày Trở Về
7", Single
|
|
TT - 168
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Phàn Lê Huê
LP, 10"
|
|
M 6867
M 6868
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thư Cho Vợ Hiền
7", 45 RPM
|
|
M. 6939
M. 6940
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tháng Đợi Năm Chờ
7", 45 RPM
|
|
G. P. 4316
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tâm Sự Loài Chim Biển (Áo Vũ Cơ Hàn)
LP, 10"
|
|
M 6899
M 6900
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tâm Sự Loài Chim Biển (AKA Áo Vũ Cơ Hàn)
Unofficial Release, Mono
|
|
9
9
|
|
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Cô Gái Huế
|
|
68
|
|
|
|
Посмотреть в продаже |