| Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Kiếp Tha Hương
7", 45 RPM
|
|
M.3317/ M.3318
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiều Cuối Tuần / Người Đã Đi Rồi / Ô Mê Ly / Tôi Đi Giữa Hoàng Hôn
7", 45 RPM, EP
|
|
S N 2007
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiều Mưa Biên Giới / Anh Về Thủ Đô / Chuyến Tàu Tiễn Biệt / Người Ấy Là Anh
7", 45 RPM
|
|
1-A-861
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chu Dê: Tim Quên
|
|
8
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyện Một Người Đi / Nhớ Đến Với Em / Chỉ Hai Đứa Mình Thôi Nhé / Đừng Quên Em
7", 45 RPM
|
|
S.N. 737/2090
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chỉ Có Một Mình Anh / Thương Hoài Ngàn Năm
7", 45 RPM, Single
|
|
118
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Cánh Hoa Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 697/2082
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Câu Chuyện Tâm Tình
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 2005
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Có Buồn Không Em / Đồi Thông / Đôi Mắt Người Thương / Miền Trung Thương Nhớ
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N.579/2041
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Dang Dở / Chung Thủy / Tiếng Hát Mường Luông / Tìm Đâu
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3325
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Duyên Kiêp
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3311-12
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Duyên Kiếp
LP, 10"
|
|
M.3315-16
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Duyên Kiếp / Tiễn Em / Nửa Đêm Ngoài Phố / Một Bàn Tay
7", 45 RPM
|
|
M.3311 / M.3312
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Duyên Kiếp / Tiễn Em / Nửa Đêm Ngoài Phố / Một Bàn Tay
7", 45 RPM
|
|
M.3311 / M.3312
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gọi Tên / Tiếp Nối / Người Yêu Và Con Chim Sâu Nhỏ / Xuân Hồng Trên Má
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3511-12
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Kiếp Tha Hương
LP, 10"
|
|
M. 3321-22
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Kiếp Tha Hương
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3317-18
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Lửa Từ-Bi
7", 45 RPM
|
|
S.N. 638/2066
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Lửa Từ-Bi
7", 45 RPM
|
|
S.N. 638/2066
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhạc Vàng Tuyển Chơn 1
HDCD, Compilation, Unofficial Release
|
|
none
|
Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhạc Yêu Câu
Album, Repress
|
|
TTCD 8801
TTCD001
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhật Ký Của Hai Đứa Mình / Kỷ Niệm Buồn / Ngày Tựu Trường / Màu Thời Gian
7", 45 RPM, EP, Stereo
|
|
S.N. 902/2137
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhớ Một Chiều Xuân / Ngại Ngùng / Đêm Cuối Cùng / Ðêm Tái Ngộ
7", 45 RPM, Compilation
|
|
M.3323 / 3324
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Phận Bạc / Vâng / Lời Hát Cho Quê Hương / Con Trai Của Mẹ
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Quên Người Tình Cũ
Album
|
|
Thanh Thúy 17
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |