Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Mưa Đêm Nay / Xin Trời Thôi Mưa / Tình Màu Hoa Đào / Một Người Đi Xa
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3487 / M.3488
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Một Người Đi / Tàn Giấc Mơ Xưa / Gió Về Miền Xuôi / Sao Em Không Đến
7", 45 RPM
|
|
M. 3545
M. 3545 / M.3546
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Một Đời Yêu Anh / Đám Cưới Đầu Xuân / Hoa Biển / Khi Em Nhìn Anh
7", 45 RPM
|
|
M. 3457 / M.3458
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Muoi Nam Tinh Cu
Album, Stereo
|
|
none
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Người Ở Lại Charlie
Album, Stereo
|
|
32
|
US |
1987 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ngày Đầu Một Năm / Hẹn Một Mùa Xuân / Xuân Về Gác Nhỏ / Tàn Xuân
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3505-06
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Những Tình Khúc Trần Thiện Thanh
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhật Ký Của Hai Đứa Mình / Kỷ Niệm Buồn / Ngày Tựu Trường / Màu Thời Gian
7", 45 RPM, EP, Stereo
|
|
S.N. 902/2137
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhật Trường 5 / Thanh Lan
Album
|
|
63
|
France |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhật Trường Thanh Lan Và Bạn Hữu
Album, Stereo
|
|
TH1990
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Phép Nhiem Màu / Cho Anh Xin / Kiêp Nào Có Yeu Nhau / Tính Buòn
7", 45 RPM
|
|
M. 3613-14
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Phút Giao Mùa / Tôi Đi Tìm Lại Một Mùa Xuân / Đón Xuân Này Tôi Nhớ Xuân Xưa / Nếu Xuân Này Vắng Anh
7", 45 RPM, EP, Misprint
|
|
M.3543-44
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Phút Giao Mùa / Tôi Đi Tìm Lại Một Mùa Xuân / Đón Xuân Này Tôi Nhớ Xuân Xưa / Nếu Xuân Này Vắng Anh
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3543-44
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Phút Giao Mùa / Tôi Đi Tìm Lại Một Mùa Xuân / Đón Xuân Này Tôi Nhớ Xuân Xưa / Nếu Xuân Này Vắng Anh
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3543-44
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Rừng Lá Thấp
Album
|
|
TQCD.028
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ru Nắng / Xin Làm Chim Rừng Núi / Ru Em Tròn Giấc Ngủ / Màu Phượng Úa
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3555-56
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ru Nắng / Xin Làm Chim Rừng Núi / Ru Em Tròn Giấc Ngủ / Màu Phượng Úa
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3555-56
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tạ Từ Trong Đêm / Anh Còn Gì Cho Em / Thư Đô Thị / Ngày Lên Cao
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3501-02
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tạ Từ Trong Đêm / Anh Còn Gì Cho Em / Thư Đô Thị / Ngày Lên Cao
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3501-02
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiên Duyên Tiền Định
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3671 / M.3672
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tái Ngộ
Album
|
|
HOA KY
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tôi Và Dĩ Vãng
Album
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Chinh Nhân / Phiên Gác Đầu Tiên / Lệ Đá / Lời Kẻ Đăng Trình
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3567/68
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Thư Của Lính/Chuyển Minh Hôm Nay/Trái Đắng/Trăng Nước Mường Giang
7", 45 RPM, Single
|
|
M.3569-70
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Để Trả Lời Một Câu Hỏi / Nhắn Người Xóm Nhỏ / Bốn Mùa Thương Nhớ / Một Lần Đi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3499-00
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |