Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Ngày Đầu Một Năm / Hẹn Một Mùa Xuân / Xuân Về Gác Nhỏ / Tàn Xuân
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3505-06
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Những Mùa Hoa Soan / Ngọn Đèn Đêm / Mai Sớm Em Đi / Thư Ngoài Biên Trấn
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1077 / 2245
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhật Ký Của Hai Đứa Mình / Kỷ Niệm Buồn / Ngày Tựu Trường / Màu Thời Gian
7", 45 RPM, EP, Stereo
|
|
S.N. 902/2137
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Số Kiếp
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX770TN14
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Sao Đổi Ngôi / Lời Thì Thầm / Như Trong Lòng Mộ / Đêm Mản Khóa
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1105/2273
|
South Vietnam |
1971 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Sau Đêm Chiến Trận / Lời Cuối Cùng / Ba Đêm Mộng / Thuở Ban Đầu
7"
|
|
S.N. 915/2150
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thầm Kín / Nói Với Anh / Màu Hoa Kỷ Niệm / Đêm Nhớ Ngày Mong
7", 45 RPM, EP
|
|
Số 40
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Thanh Tuyền 2
Album, Reissue
|
|
none
|
Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Thanh Tuyền 2
Album
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Trang Thanh Lan
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1073/2241
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tàu Nhổ Neo Rồi
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-166
Số 9
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-135-116
SC-15-1267-TN
SC-135-116
SC-15-1267-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Ước Hẹn / Thà Đừng Quen Nha / Đưa Người Sang Bến / Nụ Cười Trong Mộng
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3503-04
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |