Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Ai Xuôi Vạn Lý, Người Chinh Phu Về
7", 45 RPM, EP
|
|
G.P. 2935 ; G.P. 2414
|
South Vietnam |
1964 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Bà Chúa Ăn Mày
LP, 10"
|
|
2049
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Bức Thư Chiều 29 Tết / Đêm Tiễn Đưa
7", 45 RPM
|
|
THT 1007
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Bông Cỏ May / Để Trả Lời Một Câu Hỏi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 6845-46
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Băng Tuyền Nữ Chúa
|
|
31
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiếc Áo Mùa Đông
LP, 10"
|
|
G.P. 128
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chieu Lanh Tuyet Bang Son
LP, 10"
|
|
K.D. 1950
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiều Đông Gió Lạnh Về
Album
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Cánh Thiệp Hồng / Hai Chữ Yêng Hùng
7", 45 RPM, Single
|
|
C. 167-466-36
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Doan Cuoi Tinh Yeu / Thoi Doi
7", 45 RPM
|
|
M. 6937-38
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gió Giao Mùa
LP, 10"
|
|
G.P. 4528
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hàn Mặc Tử, Nếu Vắng Anh
7", 45 RPM, EP
|
|
K.D.: 1638 ; K.D.: 1527
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hương Giang Còn Tôi Chờ / Biết Ra Sao Ngày Sau
7", 45 RPM
|
|
C. 167-866
Tân Cổ Số 39
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hương Giang Còn Tôi Chờ / Biết Ra Sao Ngày Sau
7", 45 RPM
|
|
Tân Cổ Số 39
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Nhớ Thương Ai / Mùa Hoa Anh Đào
7", 45 RPM, Single
|
|
K.D. so 3611/3428
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lá Trầu Xanh
LP, 10", Mono
|
|
G-P 4894
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lời Người Lính Xa Xôi / Người Giãi Bày Tâm Sự
7", 45 RPM
|
|
M.7011
M.7012
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Lòng Mẹ / Em Có Buồn Không Em
7", 45 RPM, Single
|
|
K.D. 3812/3993
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lưu Bút Ngày Xanh, Tâm Sự Văn Hường
7", 45 RPM, EP
|
|
K.D. 925-25-3-66 ; K.D. 24-3-1-66
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lấy Chồng Xứ Lạ
|
|
27
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Mộ Chồng Ngọn Cỏ Còn Xanh
7", 45 RPM
|
|
G.P. 1176
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mưa Rừng / Hoa Cài Mái Tóc
7", 45 RPM
|
|
M.7107-08
|
South Vietnam |
1973 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mai Lỡ Hai Mình Xa Nhau / Cho Vừa Lòng Em
7", 45 RPM
|
|
M.6985 / M.6986
|
South Vietnam |
1971 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mau Chay Ve Tim / Dem Tien Don
7", 45 RPM
|
|
M. 6997
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Miền Trung Thương Nhớ
7", 45 RPM, EP
|
|
K.D. sồ 2361/2364
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |