Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Mùa Thu Chết / Nếu Một Mai Em Sẽ Qua Đời / Bài Không Tên Cuối Cùng / Lời Tình Buồn
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3653-54
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Mùa Thu Chết / Nếu Một Mai Em Sẽ Qua Đời / Bài Không Tên Cuối Cùng / Lời Tình Buồn
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3653-54
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Mùa Thu Xa Em
Album
|
|
TA 143
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Mùa Trăng / Nước Chảy Qua Cầu / Mùa Thi Em Lấy Chồng / Tình Khúc Đêm Mưa
7", 45 RPM, EP
|
|
1169005
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Món Quà Tặng
Compilation
|
|
THUY NGA VIDEO 11
|
France |
1986 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Một Ông Già / Huế Bây Giờ / Chiều Vắng / Lính Độc Thân
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1038/2206
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mây Tỉm Sua Em / Uờc Nguyễn Cùa Em / Tách Bên / Bờ Ngờ
7", 45 RPM, Mono
|
|
LS-1037
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Người Di Tản Buồn
Album, Stereo
|
|
none
none
|
France |
1979 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nguyệt Ca - Khánh Ly Trịnh Công Sơn
Album
|
|
none
none
|
US |
1999 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Như Cánh Vạc Bay
Album
|
|
6.76
6.76
|
France |
1976 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhạc Khiêu Vũ (Valse - Tango)
Album, Compilation
|
|
LV319
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhạc Tiền Chiến 1
Album, Compilation
|
|
none
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhạc Tuyền Xuân
Album
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Những Con Mắt Trần Gian
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3617.18
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nồi Lông / Xin Mặt Trời Ngư Yến / Đâu Chân Qua / Chiều Cao Nước Mặt
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1036/2204
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Niệm Khúc Cuối
|
|
14
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Niệm Khúc Cuối
Album
|
|
none
|
US |
1984 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nếu Có Yêu Tôi
Album
|
|
KL 131
KL 131
|
US |
2002 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ong Mai Ba Moi / Toi Buoc Vao Yeu / Thoang Giac Mo Qua / Tinh Cuoi Tinh Dau
7", 45 RPM
|
|
TN - 029.971
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Phép Nhiem Màu / Cho Anh Xin / Kiêp Nào Có Yeu Nhau / Tính Buòn
7", 45 RPM
|
|
M. 3613-14
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Sonatas - Khánh Ly Trịnh Công Sơn
LP, Album, Limited Edition, Stereo
|
|
KL0001
|
US |
2013 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tú Cong Phung - Giot Le Cho Ngán Sau
Album
|
|
none
|
US |
2001 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tà Áo Xanh
Album
|
|
71
|
US |
1983 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tango Go Tango
Album
|
|
CD
|
US |
2008 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tango Tango
Album
|
|
KL-911106
KLCD 88-08103
|
US |
1988 |
|
Посмотреть в продаже |