Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Cho Anh Xin Lỗi / 7 Ngày Phép Thường Niên / Kinh Cầu Tình Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 3013
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyến Bay Hậu Giang, Tình Tiền Duyên Tục
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
L.S. 1045
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyến Xe Thơ Mộng / Văn Hường Đội Sớ Về Trời
7", 45 RPM
|
|
L S - 1004
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Đường Mang Tên Em / Còn Một Đêm Nay / Người Nghệ Sĩ Mù / Thuở Ấy Yêu Nhau
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3397-98
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Ghét Anh Ghê
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1080/2248
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Gái Bán Bar
Unofficial Release, Mono
|
|
63
|
|
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gái Bán Bar
LP, 10"
|
|
K.D. 3086
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giọt Máu Chung Tình
LP, 10"
|
|
G.P. 4846
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giây Phút Cuối Tuần / Sao Anh Lánh Mặt / Tình Và Tiền / Duyên Vợ Tình Chồng
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1069/2237
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gặp Nhau Trên Phố
7", 45 RPM
|
|
M.3625 / M.3626
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Tam Hon Mot Con So / Ga Buon / Chieu Mua Bien Gioi / Tinh Mua Hoa Phuong
7", 45 RPM
|
|
So 41
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Trái Tim Vàng
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3657 / M.3658
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Trái Tim Vàng / Em Đừng Có Nghe / Tình Lính Vô Bờ / Những Lời Trách Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3657-58
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm
7", 45 RPM, EP
|
|
C.167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm / Mộng Chinh Nhân / Ước Nguyện Đầu Xuân / Tình Yêu Của Lính
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hờn Anh Giận Em
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1064/2232
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hàn Mặc Tử
|
|
94182-1
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hờn Trách
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX870TN15
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Lòng Năm Cũ / Chiều Lên Bản Thượng
7", 45 RPM
|
|
C.167-466-28
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Tím Bằng Lăng / Sinh Nhật Em / Thư Người Lính Trận / Dạo Phố
7", 45 RPM, EP
|
|
3619 1169003
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Tím Bằng Lăng / Sinh Nhật Em / Thư Người Lính Trận / Dạo Phố
7", 45 RPM, EP
|
|
3619 1169003
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hãy Trả Lời Em / Yêu 17
7", 45 RPM
|
|
TT-168
TT-467
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hãy Trả Lời Em, Yêu 17
7", 45 RPM, EP
|
|
TT-467
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |