Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Ngày Xưa Anh Nói / Trước Giờ Hôn Lềy Xưa Anh Nói / Trước Giờ Hôn Lề
7", 45 RPM, Mono
|
|
L S - 1001
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhớ Một Chiều Xuân / Sắc Hoa Màu Nhớ / Phiên Gác Đêm Xuân / Mấy Dặm Sơn Khê
7", 45 RPM, EP
|
|
Số 50
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhớ Người Viễn Xứ / Hoa Mùa Chinh Chiến
7", 45 RPM, Mono
|
|
C. 167-166-21
Số 21
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhạc Tuyển Mùa Xuân
7", 45 RPM
|
|
none
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Những Bước Chân Âm Thầm / Quán Gió Chiều Mưa / Dáng Xuân / Thôi
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1025/2193
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Những Khoảng Trời Xanh / Có Sao Em Buồn / Một Lần Yêu / Lời Trần Tình
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3563.64
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nạn Con Rơi (Gieo Gió) 1-2
10", 33 ⅓ RPM
|
|
M. 6809-10
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nạn Con Rơi (Gieo Gió) 3-4
10", 33 ⅓ RPM
|
|
M. 6811-12
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ong Mai Ba Moi / Toi Buoc Vao Yeu / Thoang Giac Mo Qua / Tinh Cuoi Tinh Dau
7", 45 RPM
|
|
TN - 029.971
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Số Kiếp
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX770TN14
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Sầu Thương Chưa Dứt / Bay Bướm / Tình Yêu Nào Đêm Nay / Gọi Nhớ
7", 45 RPM, EP
|
|
T.C. 3005
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiên Duyên Tiền Định
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3671 / M.3672
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiên Hạ Đệ Nhứt Kiếm
LP, 10"
|
|
K. D. 3997
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiên Thần Mũ Đỏ
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1020/2188
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiên Thần Mũ Đỏ
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1020/2188
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thương Ca Thân Phận / Xa Xưa / Tôi Là Người Nghệ Sĩ / Vui Lên Hẹn Tái Ngộ
7", 45 RPM, Mono
|
|
LS-1024
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thúy Đã Đi Rồi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3379-80
|
|
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tại Anh, Hay Tại Em / Hứa Hôn / Dắt Nhau Vào Mộng / Giận Em
7"
|
|
L.S 1052
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tim Anh / Khúc Ca Đống Tháp / Yêu Mài Còn Yêu / Tinh Đêm Liên Hoan
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3281-1
M.3282-2
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Cảm Muôn Thuở / Sao Em Vô Tình
7", 45 RPM, Compilation
|
|
THT 1014 CN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Người Tồn Nư / Nghìn Khuya / Dưng Yêu Lính Bàng Lơi / Tâm Sư Nhơ Bế
7", 45 RPM, Mono
|
|
THT 107
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Trình Bày 4 Nhạc Phẩm
7", 45 RPM, EP
|
|
SN 1029 / 2197
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tuyệt Tình Ca
Stereo
|
|
none
|
US |
1998 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tuyệt Tình Ca 2
LP, 10"
|
|
K. D. sô 513
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Vì Yêu Anh Là Lính / Thương Thêm Lần Nữa
7", 45 RPM, Single
|
|
TT-1268
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |