Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Tạ Từ Trong Đêm / Anh Còn Gì Cho Em / Thư Đô Thị / Ngày Lên Cao
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3501-02
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tạ Từ Trong Đêm / Anh Còn Gì Cho Em / Thư Đô Thị / Ngày Lên Cao
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3501-02
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tháng Bảy Mưa Ngâu / Buồn Đêm Vắng / Giọt Mưa Thu / Tình Mẹ
7", 45 RPM
|
|
S.N. 756/2104
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thương Về Miền Trung
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3337-38
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thúy Đã Đi Rồi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3379-80
|
|
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiễn Người Đi
Album
|
|
TLCD58
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Phương Dung: Con Nhạn Trắng Gò Công
Album, Reissue
|
|
1
|
Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Chàng Ý Thiếp
Album, Stereo
|
|
TL19
|
US |
1984 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Truyền Tinh Lan Và Điệp / Tinh Đêm Trâng Thu / Vinh Biệt / Khi Hoa Đảo Nố
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 785/2110
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tuyệt Phẩm 8
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Xa Vắng / Hoa Trắng Thôi Cài Trên Áo Tím / Khi Mình Còn Thương / Thôi Chia Ly Từ Đây
7", 45 RPM
|
|
M. 3381-82
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Xa Vắng / Hoa Trắng Thôi Cài Trên Áo Tím / Khi Mình Còn Thương / Thôi Chia Ly Từ Đây
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3381-82
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đan Áo Mùa Xuân / Kỷ Niệm Một Mùa Xuân / Mùa Xuân Đi Qua / Ngày Xuân Tái Ngộ
7", 45 RPM
|
|
M. 3539 - 40
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đồi Thông Hai Mộ
7", 45 RPM
|
|
M.3401-02
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đồi Thông Hai Mộ
7", 45 RPM
|
|
M.3401-02
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đồi Thông Hai Mộ / Từ Giã Thơ Ngây / Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình /
7", 45 RPM, Misprint
|
|
M. 3401-02
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đồi Thông Hai Mộ / Từ Giã Thơ Ngây / Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình / Đường Chiều
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3.401-02
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đồi Thông Hai Mộ / Từ Giã Thơ Ngây / Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình / Đường Chiều
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3.401-02
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Ước Hẹn / Thà Đừng Quen Nha / Đưa Người Sang Bến / Nụ Cười Trong Mộng
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3503-04
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Đông / Tím Cả Rừng Chiều / Vọng Ngày Xanh
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 755/2103
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đàn Không Còn Tiếng Hát
Album
|
|
21500-1
|
US |
1992 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đàn Không Tiếng Hát / Bài Hương Ca Vô Tận / Biển Nhớ / Tà Áo Trắng
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3509-10
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |