Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Phút Đầu Tiên, Chiếc Áo Biên Cương
7", 45 RPM, EP
|
|
G.P. 2830/BTTCH ; G.P. 1646/BTLC
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Rumba
Album
|
|
TT 01 108901
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Rumba
Album, Reissue
|
|
none
TT 01 108901
|
US |
1992 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Rumba * Bolero
Album
|
|
LV 129
|
US |
1999 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Số Kiếp
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX770TN14
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Sao Em Nỡ Đành Quên
Album
|
|
TL 027
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Sao Đổi Ngôi / Lời Thì Thầm / Như Trong Lòng Mộ / Đêm Mản Khóa
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1105/2273
|
South Vietnam |
1971 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Sau Đêm Chiến Trận / Lời Cuối Cùng / Ba Đêm Mộng / Thuở Ban Đầu
7"
|
|
S.N. 915/2150
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tha La Xóm Đạo
Compilation
|
|
Mai Khanh 21
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thầm Kín / Nói Với Anh / Màu Hoa Kỷ Niệm / Đêm Nhớ Ngày Mong
7", 45 RPM, EP
|
|
Số 40
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tại Anh, Hay Tại Em / Hứa Hôn / Dắt Nhau Vào Mộng / Giận Em
7"
|
|
L.S 1052
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát
Album, Stereo
|
|
none
|
France |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Thanh Tuyền 2
Album, Reissue
|
|
none
|
Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Thanh Tuyền 2
Album
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tâm Sự Của Em / Giòng Suối Tương Tư / Nỗi Buồn Hoa Phượng / Thương Về Xứ Huế
7", 45 RPM
|
|
S.N. 899/2134
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tâm Sự Nàng Buram
Album
|
|
TLCD23
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Chàng Ý Thiếp
Album
|
|
PH55
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Chàng Ý Thiếp / Dấu Chân Kỷ Niệm / Giọt Lệ Tình / Phượng Thắm Sân Trường
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3429
M. 3430
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Hoang / Đêm Công Viên / Từ Chối / Ngày Xưa Quen Biết
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N.1093 2261
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Yêu Còn Đó / Chị Về Em Bước Sang Ngang / Đường Về Nhà Em / Những Đêm Dài Không Ngủ
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3465-66
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Đẹp Mùa Chôm Chôm
Album, Stereo
|
|
MKCD20
|
US |
1992 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Để Trả Lời Một Câu Hỏi / Nhắn Người Xóm Nhỏ / Bốn Mùa Thương Nhớ / Một Lần Đi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3499-00
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Trả Lời Thư Em
Album
|
|
Shotguns Gold1
|
US |
1994 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Trang Thanh Lan
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1073/2241
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tròn Thương / Giờ Lộc / Nước Cuốn Hoa Trời / Biển Tim
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
SC-135 / 116
SC-20-168-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |