Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
100 Phần Trăm / Gởi Niềm Thương Về Huế / Tâm Sự Người Lính Đồn Xa / Đẹp Lòng Người Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-968
Số 52
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
100 Phần Trăm / Gởi Niềm Thương Về Huế / Tâm Sự Người Lính Đồn Xa / Đẹp Lòng Người Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-968
Số 52
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
14 Năm Mong Đợi / Mộng Thành Lính Chiến
7", 45 RPM
|
|
TT-1268
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
60 Năm
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3431-32
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai? / Những Ngày Nghỉ Phép / Thủy Thủ Vả Biển Cả / Ngày Phép Của Lính
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N.901/2136
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Bài Thơ Cuối Cùng / Nước Mắt Đêm Mưa / Nếu Một Ngày Kia / Ngày Nào Em Với Tôi
7", 45 RPM, Stereo
|
|
M. 3405-06
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Bông Cỏ May / Để Trả Lời Một Câu Hỏi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 6845-46
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Có Những Đêm Buồn / Ngàn Năm Đợi Chờ / Nếu Có Xa Nhau / Những Cánh Hoa Dù
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-466-20
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Đường Mang Tên Em / Còn Một Đêm Nay / Người Nghệ Sĩ Mù / Thuở Ấy Yêu Nhau
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3397-98
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Ghét Anh Ghê
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1080/2248
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Trái Tim Vàng
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3657 / M.3658
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Trái Tim Vàng / Em Đừng Có Nghe / Tình Lính Vô Bờ / Những Lời Trách Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3657-58
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm
7", 45 RPM, EP
|
|
C.167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hái Lộc Đầu Năm / Mộng Chinh Nhân / Ước Nguyện Đầu Xuân / Tình Yêu Của Lính
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-168
Số 47
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hờn Trách
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX870TN15
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hoa Lòng Năm Cũ / Chiều Lên Bản Thượng
7", 45 RPM
|
|
C.167-466-28
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Kỷ Niệm Xa Bay / Ngày Còn Em Bên Tôi / Phân Trần / Đường Em Đi
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-135.116
TN-030.971
SC-135.116
TN-030.971
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Kim Anh
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1059 / 2227
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Kinh Chiều
7", 45 RPM, EP
|
|
1002
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Làm Quen Với Lính
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3579-80
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lính Dù Lên Điểm
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1079/2247
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lính Mà Em
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N.1011/2179
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mắt Xanh Con Gái
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3697 / M.3698
|
South Vietnam |
1971 |
|
Посмотреть в продаже |