Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Bài Không Tên Số 2
7", 45 RPM, EP
|
|
869002
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Có / Hờn / Ghen / Ghen Bởi Vì Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
SN 1087 2255
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Cho Anh Xin Lỗi / 7 Ngày Phép Thường Niên / Kinh Cầu Tình Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 3013
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ghét Anh Ghê
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1080/2248
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giận Hờn
7", 45 RPM, EP
|
|
TN1170NNX18
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Giây Phút Cuối Tuần / Sao Anh Lánh Mặt / Tình Và Tiền / Duyên Vợ Tình Chồng
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1069/2237
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gặp Nhau Trên Phố
7", 45 RPM
|
|
M.3625 / M.3626
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Trái Tim Vàng
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3657 / M.3658
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Trái Tim Vàng / Em Đừng Có Nghe / Tình Lính Vô Bờ / Những Lời Trách Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3657-58
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hờn Anh Giận Em
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1064/2232
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hờn Trách
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX870TN15
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Kỷ Niệm Xa Bay / Ngày Còn Em Bên Tôi / Phân Trần / Đường Em Đi
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-135.116
TN-030.971
SC-135.116
TN-030.971
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Làm Quen / Cứ Yêu / Cớ Sao Em Buồn / Minh Oan
7", 45 RPM
|
|
S.N. 1097 / 2265
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Lính Dù Lên Điểm
Album
|
|
21
|
US |
1992 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lính Dù Lên Điểm
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1079/2247
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lính Mà Em
Album
|
|
27
|
US |
1992 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Lính Mà Em
Album, Stereo
|
|
????
none
|
US |
1992 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Mắt Xanh Con Gái
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3697 / M.3698
|
South Vietnam |
1971 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Người Lính Em Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 1081/2249
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Người Đi Trong Đêm Mưa / Đến Với Nhau / Cánh Chim Cánh Lướt Gi / Tìm Nhau Giữa Sương Mù
7", 45 RPM, EP
|
|
LS 1015
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ong Mai Ba Moi / Toi Buoc Vao Yeu / Thoang Giac Mo Qua / Tinh Cuoi Tinh Dau
7", 45 RPM
|
|
TN - 029.971
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Số Kiếp
7", 45 RPM, EP
|
|
NNX770TN14
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thiên Duyên Tiền Định
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3671 / M.3672
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tại Anh, Hay Tại Em / Hứa Hôn / Dắt Nhau Vào Mộng / Giận Em
7"
|
|
L.S 1052
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |