Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Tròn Đời Thương Nhau / Chuyện Ngày Chúa Nhựt / Trao Người Ở Lại / Trăng Rơi Tuyến Đầu
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
SC-135 / 116
SC-18-168-TN
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Trong Tầm Mắt Đời
Album
|
|
GNCD???
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tàu Nhổ Neo Rồi
7", 45 RPM, EP
|
|
C. 167-166
Số 9
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Vỉnh Biệt / Người Bạn Vừa Quen
7", 45 RPM
|
|
K.D. só 1562 / K.D. só 1688
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Vong Tay Nao Choem
7", 45 RPM
|
|
M 3659 60
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Vọng Về Tim / Thư Về Thăm Mẹ / Trộm Nhìn Nhau / Nhìn Những Mùa Thu Đi
7", 45 RPM
|
|
M. 3541-42
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Xin Gọi Nhau Là Cố Nhân
Album
|
|
GN087
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Yêu Và Sống / Phận Má Hồng / Nguyện Cầu Trong Đêm / Ngày Cúi Mặt
7", 45 RPM
|
|
G.P: 3709-2-9-70
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đa Ta / Một Đôi Hoa / Em Không Buôn Nũ Chi Oi / Nều Anh Cô Nhơ
7", 45 RPM
|
|
M. 3477
M. 3478
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đan Áo Mùa Xuân / Kỷ Niệm Một Mùa Xuân / Mùa Xuân Đi Qua / Ngày Xuân Tái Ngộ
7", 45 RPM
|
|
M. 3539 - 40
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Buồn Tỉnh Lẻ
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-012-967-TN
SC-135-116
SC-012-967-TN
SC-135-116
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Buồn Tỉnh Lẻ / Chiều Hải Đảo / Mây Trắng / Thương Nhớ Một Mình
7", 45 RPM, EP
|
|
SC012.967TN
SC012.967TN
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
SC-135-116
SC-15-1267-TN
SC-135-116
SC-15-1267-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đêm Ước Hẹn / Thà Đừng Quen Nha / Đưa Người Sang Bến / Nụ Cười Trong Mộng
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3503-04
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đường Xưa Em Đi
Album
|
|
2
|
US |
1986 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đường Xưa/ Thư Gửi Người Miền Xa/ Trăng Cài Nhớ Bước Chi Nhân/ Hoa Tình Thương
7", 45 RPM
|
|
M. 3557
M. 3558
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đường Yêu, Xa Nhau Từ Đó, Tình Cờ, Dáng Xưa
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
LS-1042
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Áo Cưới Màu Hoa Cà
|
|
108
|
USA & Canada |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Áo Nhà Binh / Đi Giữa Quê Hương / Nhăn Ban Tinh Xa / Lăy Chồng Linh Chiến
7", 45 RPM
|
|
M. 3687
M. 3688
|
South Vietnam |
1971 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đoạn Cuối Tình Yêu / Chuyện Tình Đầu / Hoa 10 Giờ / Nhớ Về Xứ Thượng
7", 45 RPM
|
|
3661-62
|
South Vietnam |
1970 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đoạn Tuyệt
Album
|
|
LV 118
|
US |
1992 |
|
Посмотреть в продаже |