Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
24 Giờ Phép / Mùa Hoa Học Trò / Bông Hồng Cài Áo / Thế Rồi Một Mùa Hè
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3525-26
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đớ Ai / Màu Hoa Trắng / Mửa Tình Chiếc Lá Cuối Cùng / Hai Tắm Hớn
7", 45 RPM
|
|
S.N. 621/2057
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Nói Với Em / Lá Đổ Muôn Chiều / Mùa Xuân Gửi Em / Một Lần Trong Đời
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 846/2131
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Ra Xứ Huế / Khói Lam Chiều / Viết Cho Anh / Giã Từ Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3395-96
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Ai Ra Xứ Huế / Khói Lam Chiều / Viết Cho Anh / Giã Từ Kỷ Niệm
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3395-96
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Bài Thơ Cuối Cùng / Nước Mắt Đêm Mưa / Nếu Một Ngày Kia / Ngày Nào Em Với Tôi
7", 45 RPM, Stereo
|
|
M. 3405-06
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Biết Đến Bao Giờ / Chỉ Một Lời Thôi / Ai Nói Yêu Em / Thiệp Hồng Anh Viết Tên Em
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N 847 / 2132
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Bến Cũ / Phượng Tìm Hoàng / Người Giãi Bày Tâm Sự / Em Vẫn Là Em Gái Của Anh
7", 45 RPM, EP
|
|
3507-08
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Băng Nhạc Hương Quê1
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Buồn Chi Em Ơi / Bến Giang Đầu /Nếu Ta Đừng Quen Nhau / Ai Buồn Hơn Ai
7", 45 RPM
|
|
M. 3367-68
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Buồn Ga Nhỏ
Album
|
|
LVCD 140
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Buồn Ga Nhỏ
Album
|
|
LVCD 140
|
US |
1993 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chỉ Có Một Người / Cho Trọn Niềm Thương / Hoa Nhớ Thưong / Lá Rơi Bên Thềm
7", 45 RPM
|
|
M. 3363-64
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiếc Bóng Công Viên
Album
|
|
none
|
Australia |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiếc Lá Cuối Cùng / Tâm Tình Gửi Huế / Tà Áo Tím / Khúc Hát Ân Tình
7", 45 RPM
|
|
S.N. 628/2061
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chiều Lên Bản Thượng / Thuyền Viễn Xứ / Trước Giờ Tạm Biệt / Mưa Trắng Kinh Kỳ
7", 45 RPM, EP
|
|
SN 750/2098
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyện Một Đêm
Album
|
|
16
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Chuyện Ngày Xưa
Album
|
|
none
|
Australia |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Cánh Buồm Chuyển Bến / Tâm Tình / Lá Úa Chiều Thu / Chuyện Buồn Năm Cũ
7", 45 RPM
|
|
M.3361
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Cánh Hoa Yêu
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 697/2082
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Con Đường Mang Tên Em / Còn Một Đêm Nay / Người Nghệ Sĩ Mù / Thuở Ấy Yêu Nhau
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3397-98
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Em Chờ Anh Trở Lại / Bóng Đêm
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3355-56
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Gọi Tên / Tiếp Nối / Người Yêu Và Con Chim Sâu Nhỏ / Xuân Hồng Trên Má
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3511-12
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Hai Tam Hon Mot Con So / Ga Buon / Chieu Mua Bien Gioi / Tinh Mua Hoa Phuong
7", 45 RPM
|
|
So 41
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Hàn Mặc Tử
Album
|
|
none
|
US |
1991 |
|
Посмотреть в продаже |