Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Nhạc Yêu Câu
Album, Repress
|
|
TTCD 8801
TTCD001
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Nhật Ký Của Hai Đứa Mình / Kỷ Niệm Buồn / Ngày Tựu Trường / Màu Thời Gian
7", 45 RPM, EP, Stereo
|
|
S.N. 902/2137
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Phận Bạc / Vâng / Lời Hát Cho Quê Hương / Con Trai Của Mẹ
7", 45 RPM, EP
|
|
none
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Quên Người Tình Cũ
Album
|
|
Thanh Thúy 17
|
US |
1990 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Sang Ngang
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 739/2092
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Sang Ngang
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 739/2092
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Sau Đêm Chiến Trận / Lời Cuối Cùng / Ba Đêm Mộng / Thuở Ban Đầu
7"
|
|
S.N. 915/2150
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Sắc Hoa Màu Nhớ
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3313-14
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tan Vỡ / Quen Nhau Trên Đường Về / Đành Quên Sao / Tiếng Hát Về Đêm
7", 45 RPM, EP
|
|
S N 738 2091
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tan Vỡ / Quen Nhau Trên Đường Về / Đành Quên Sao / Tiếng Hát Về Đêm
7", 45 RPM, EP
|
|
S N 738 2091
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
The Best
LP, Remastered, Stereo
|
|
VNAV78
|
Germany |
2019 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thầm Kín / Nói Với Anh / Màu Hoa Kỷ Niệm / Đêm Nhớ Ngày Mong
7", 45 RPM, EP
|
|
Số 40
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tháng Bảy Mưa Ngâu / Buồn Đêm Vắng / Giọt Mưa Thu / Tình Mẹ
7", 45 RPM
|
|
S.N. 756/2104
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thương Một Người / Dạ Khúc Hoài Cảm / Gửi Áng Mây Hàng
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N.624/2089
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thương Về Miền Trung
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3337-38
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Thu Vàng Trên Lối
Album
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tôi Sẽ Đưa Em Về / Tàu Đêm Năm Cũ / Đêm Giã Từ / Ai Lên Xứ Hoa Đào
7", 45 RPM, Compilation
|
|
M.3319 / 3320
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tôi Sẽ Đưa Em Về / Tàu Đêm Năm Cũ / Đêm Giã Từ / Ai Lên Xứ Hoa Đào
7", 45 RPM
|
|
M.3319/3320
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tôi Đưa Em Sang Sông / Ước Hẹn Chiều Thu / Dưới Giàn Hoa Cũ / Phố Buồn
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 535/2019
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tôi Đưa Em Sang Sông / Ước Hẹn Chiều Thu / Dưới Giàn Hoa Cũ / Phố Buồn
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N. 535/2019
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiễn Người Đi / Mối Tình Đầu / Mộng Chiều / Ngày Hạnh Phúc
7", 45 RPM, EP
|
|
462
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Thanh Thúy 6 Disc 1
LP, Limited Edition, Stereo
|
|
VNAV 14
|
US |
2015 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Thanh Thúy 6 Disc 2
LP, Limited Edition, Stereo
|
|
VNAV 15
|
US |
2015 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát & Kỷ Niệm (Thu Âm Trước 1975) Số Đặc Biệt
HDCD, Compilation, Unofficial Release
|
|
none
|
Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tinh Ca Hoai Linh 2
Album, Compilation
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |