Фото |
Название |
Формат |
Лейбл и каталожный номер |
Страна |
Год |
|
Сейчас в продаже |
|
Thuong Mua Phuong Vi
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
Số 26
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
“Thuong Nguoi Chien Si V.N.C.H.
Album
|
|
CD HO02
|
USA & Canada |
1994 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Thúy Đã Đi Rồi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3379-80
|
|
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Chinh Nhân / Phiên Gác Đầu Tiên / Lệ Đá / Lời Kẻ Đăng Trình
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3567/68
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tiếng Hát Hoàng Oanh - Nhạc Vàng Tuyển Chọn
Album
|
|
CD1
|
US |
1988 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tinh Ca Hoai Linh 2
Album, Compilation
|
|
none
|
US |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Biển / Vùng Trời Mây Tím / Đêm Tàn Bến Ngự / Ngày Này Năm Trước
7", 45 RPM, EP
|
|
SC 135/116 SC-010-967-TN
SC 135/116 SC-010-967-TN
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Chàng Ý Thiếp / Dấu Chân Kỷ Niệm / Giọt Lệ Tình / Phượng Thắm Sân Trường
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3429
M. 3430
|
South Vietnam |
1965 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Hoang / Đêm Công Viên / Từ Chối / Ngày Xưa Quen Biết
7", 45 RPM, EP
|
|
S.N.1093 2261
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Người Tồn Nư / Nghìn Khuya / Dưng Yêu Lính Bàng Lơi / Tâm Sư Nhơ Bế
7", 45 RPM, Mono
|
|
THT 107
|
South Vietnam |
1968 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tình Yêu Còn Đó / Chị Về Em Bước Sang Ngang / Đường Về Nhà Em / Những Đêm Dài Không Ngủ
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3465-66
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Để Trả Lời Một Câu Hỏi / Nhắn Người Xóm Nhỏ / Bốn Mùa Thương Nhớ / Một Lần Đi
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3499-00
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Trên 4 Vùng Chiến Thuật / Về Tham Em / Lối Chờ Người Yêu Nhờ / Gọi Thẩm
7", 45 RPM, EP
|
|
M. 3619
M. 3620
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Tròn Đời Thương Nhau / Chuyện Ngày Chúa Nhựt / Trao Người Ở Lại / Trăng Rơi Tuyến Đầu
7", 45 RPM, EP, Mono
|
|
SC-135 / 116
SC-18-168-TN
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Về Đâu Mái Tóc Người Thương
Album
|
|
11
|
US |
1989 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Vọng Về Tim / Thư Về Thăm Mẹ / Trộm Nhìn Nhau / Nhìn Những Mùa Thu Đi
7", 45 RPM
|
|
M. 3541-42
|
South Vietnam |
1967 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Xa Vắng / Hoa Trắng Thôi Cài Trên Áo Tím / Khi Mình Còn Thương / Thôi Chia Ly Từ Đây
7", 45 RPM
|
|
M. 3381-82
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Xa Vắng / Hoa Trắng Thôi Cài Trên Áo Tím / Khi Mình Còn Thương / Thôi Chia Ly Từ Đây
7", 45 RPM, EP
|
|
M 3381-82
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Xuân Trong Rừng Thẳm / Xuân Này Con Không Về / Xuân Về Trên Đất Mẹ / Cúc Và Mai
7", 45 RPM, EP
|
|
M.3577-78
|
South Vietnam |
1969 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đa Ta / Một Đôi Hoa / Em Không Buôn Nũ Chi Oi / Nều Anh Cô Nhơ
7", 45 RPM
|
|
M. 3477
M. 3478
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đan Áo Mùa Xuân / Kỷ Niệm Một Mùa Xuân / Mùa Xuân Đi Qua / Ngày Xuân Tái Ngộ
7", 45 RPM
|
|
M. 3539 - 40
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đối Diện Đêm Đen / Điệu Trầm Tháng 8 / Lời Nguyền Son Sắt / Em Đến Thăm Tôi
7", 45 RPM, EP
|
|
C.167-967
Số 45
|
South Vietnam |
1966 |
|
Посмотреть в продаже |
|
Đồi Thông Hai Mộ
7", 45 RPM
|
|
M.3401-02
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đồi Thông Hai Mộ
7", 45 RPM
|
|
M.3401-02
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |
|
Đồi Thông Hai Mộ / Từ Giã Thơ Ngây / Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình /
7", 45 RPM, Misprint
|
|
M. 3401-02
|
South Vietnam |
|
|
Посмотреть в продаже |